Chế độ ăn cho bệnh nhân suy thận độ 2, độ 3

Chế độ ăn cho bệnh nhân suy thận độ 2, độ 3
NGUYÊN TẮC XÂY DỰNG CHẾ ĐỘ ĂN UGG:

1.      Ít đạm (protein): dùng đạm quý có giá trị sinh học cao nghĩa là đủ các acid amin cần thiết, tỷ lệ hấp thụ cao bao gồm: trứng, sữa, thịt cá nạc các loại. Lượng đạm cần tính như sau:

Giai đoạn

Suy thận

Mức lọc cầu

Thận ml/ph

Creatinin máu

 

Lượng đạm cần:g/kg cân nặng/ngày

 

 

mg/l

mmg/l

 

I

60 – 40

< 1,5

< 130

0,8

II

41 – 21

1,5 – 3,4

130 – 299

0,6

IIIa

20 – 11

3,5 – 5,9

300 – 499

0,5

IIIb

10 – 05

6 – 10

500 – 900

0,4

IV

< 5 ml/ph

> 10

> 900

0,2

2.      Giàu năng lượng: 35 –40 kcal/kg cân nặng/ngày

        Nhằm đảm bảo nhu cầu năng lượng và hạn chế quá trình giáng hóa protein trong cơ thể do đó có thể giảm được urê máu.

        Chất bột: sử dụng tối đa các chất bột ít đạm như khoai lang, khoai lang nghệ, khoai sọ, sắn, bột sắn, bột sắn dây, bột dong, bột miến dong, khoai tây. Gạo, mì chỉ ăn ít từ 100 –150 gram/ngày.

        Đường : đường các loại, mật ong, mật mía, kẹo ngọt.

        Chất béo: 30 gram/ngày và có thể hơn nếu ăn được qua chế biến thức ăn.

3.      Khoáng, vi lượng, vitamin và nước:

        An nhạt khi có phù, tăng huyết áp, suy tim. Muối và mì chính: 2 gram/ngày. (nên bỏ hẳn muối, mì chính mà cho 2 thìa cafê nước mắm/ngày)

        Rau quả: bỏ chua và không ăn rau nhiều đạm như rau ngót, rau dean, rau muống, giá đỗ và các loại đậu đỗ.

        Nước: ngang hoặc ít hơn lượng đái ra. Nên dùng nước lọc, rau luộc, nước đường. Không dùng nước các loại rể lá có độc cho thận.

        Vitamin bổ sung: vitamin E, A, B1, B2, B6, B12, acid folic, viên sắt nhằm chống gốc tự do, chống thiếu máu và giúp chuyển hóa các chất.

 

 

 

CHẾ ĐỘ ĂN SUY THẬN MÃN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Năng lượng : 2200 calo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đạm: 15%,

Béo: 20%,

Đường: 60%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tên thực phẫm

Kh.lượng

Calo

Đạm (g)

Béo

Đường

Ca

Fe

A

B1

B2

PP

C

(g)

(Kcal)

Đv

Tv

Đv

Tv

(g)

(mg)

(mg)

 

(mg)

(mg)

(mg)

(mg)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Gạo trắng

290.00

1,028.49

 

22.93

 

1.75

222.56

14.84

4.05

 

0.27

0.07

9.44

 

Mì gói

50.00

203.50

 

6.00

 

6.20

30.95

76.50

0.80

0.28

0.02

 

 

 

Đậu ve

70.00

21.08

 

1.27

 

0.08

3.80

25.30

0.59

30.40

0.05

0.06

0.42

8.43

Su su

70.00

19.66

 

0.39

 

0.08

5.19

7.08

0.31

 

 

0.02

0.31

4.88

Bí đỏ

100.00

27.00

 

0.30

 

 

6.20

24.00

0.50

11.13

0.06

0.03

0.40

8.00

Cà chua

100.00

20.00

 

0.60

 

 

4.20

12.00

1.40

111.33

0.06

0.04

0.50

40.00

Chuối

150.00

150.00

8.68

2.25

 

0.30

33.30

12.00

0.90

15.00

0.06

0.08

1.05

9.00

Thịt heo nạc

55.00

166.16

14.00

 

14.18

 

 

44.58

1.30

 

0.43

0.09

3.13

 

Thịt bò nạc

70.00

121.80

14.06

 

7.00

 

 

7.93

2.01

4.20

0.05

0.14

3.27

 

75.00

65.63

14.06

 

1.41

 

0.33

31.88

0.42

 

0.05

 

 

 

Tôm khô

25.00

73.50

15.00

 

0.50

 

0.50

62.00

1.55

15.75

0.05

0.10

1.60

 

Nước mắm

5.00

1.50

0.38

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dầu

30.00

165.20

 

 

 

30.00

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường

15.00

59.40

 

 

 

 

14.85

 

 

 

 

 

 

 

Muối

2.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

1,107.00

2,222.92

52.12

33.74

23.09

38.41

321.88

318.11

13.83

188.09

1.10

0.63

20.12

70.31


 

 

 

CHẾ ĐỘ ĂN SUY THẬN MÃN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Năng lượng : 1700 calo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đạm: 9,5%,

Béo: 28,5%,

Đường: 62%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tên thực phẫm

Kh.lượng

Calo

Đạm (g)

Béo

Đường

Ca

Fe

A

B1

B2

PP

C

(g)

(Kcal)

Đv

Tv

Đv

Tv

(g)

(mg)

(mg)

 

(mg)

(mg)

(mg)

(mg)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Gạo trắng

200.00

709.30

 

15.81

 

1.21

153.49

10.23

2.79

 

0.19

0.05

6.51

 

Khoai lang

100.00

122.00

 

0.80

 

0.20

28.50

34.00

1.00

16.70

0.05

0.05

0.60

23.00

Bầu

150.00

21.00

 

0.90

 

 

4.35

31.50

0.30

1.67

0.03

0.04

0.60

18.00

Trứng gà

50.00

75.43

6.52

 

5.43

 

 

26.96

1.39

150.00

 

0.02

0.04

 

Ba chỉ, đùi, nạc

70.00

187.60

11.55

 

15.05

 

 

6.30

1.05

1.17

0.35

0.11

1.89

1.40

Sữa đậu nành

120.00

34.80

 

3.72

 

1.92

4.08

21.60

1.44

 

0.06

0.02

0.36

 

Nước mắm

10.00

3.00

0.76

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dầu

30.00

265.20

 

 

 

30.00

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường

70.00

277.20

 

 

 

 

69.30

 

 

 

 

 

 

 

Muối

3.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

803.00

1,695.53

18.83

21.23

20.48

33.33

259.72

130.59

7.97

169.54

0.68

0.29

10.00

42.40

 

 

 

 

 

CHẾ ĐỘ ĂN SUY THẬN MÃN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Năng lượng : 1500 calo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đạm: 7,5%,

Béo: 30%,

Đường: 62,5%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tên thực phẫm

Kh.lượng

Calo

Đạm (g)

Béo

Đường

Ca

Fe

A

B1

B2

PP

C

(g)

(Kcal)

Đv

Tv

Đv

Tv

(g)

(mg)

(mg)

 

(mg)

(mg)

(mg)

(mg)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Gạo trắng

100.00

354.65

 

7.91

 

0.60

76.74

5.12

1.40

 

0.09

0.02

3.26

 

Khoai lang

50.00

61.00

 

0.40

 

0.10

14.25

17.00

0.50

8.35

0.02

0.02

0.30

11.50

Bí đao

100.00

12.00

 

0.60

 

 

2.40

26.00

0.30

0.56

0.01

0.02

0.30

16.00

Cà chua

25.00

5.00

 

0.15

 

 

1.05

3.00

0.35

27.83

0.02

0.01

0.13

10.00

Sà lách

25.00

3.74

 

0.30

 

0.05

0.72

15.49

0.27

40.50

0.01

0.02

0.04

4.51

Đu đủ chín

200.00

87.72

 

1.05

 

0.19

23.16

34.04

0.53

100.00

0.05

0.11

1.23

160.00

Thịt bò nạc

40.00

69.60

8.00

 

4.00

 

 

4.53

1.15

2.40

0.03

0.08

1.87

 

Cá lóc

45.00

45.00

7.19

 

1.21

 

 

40.50

0.99

 

 

 

 

 

Nước mắm

10.00

3.00

0.76

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dầu

43.00

380.12

 

 

 

43.00

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường

110.00

435.60

 

 

 

 

108.90

 

 

 

 

 

 

 

Muối

2.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

750.00

1,457.43

16.95

10.41

5.21

43.94

227.22

145.68

5.49

179.64

0.23

0.28

7.13

202.01