Vắc xin viêm gan B là gì?
Vắc xin viêm gan B có dạng dung dịch đóng lọ 1 liều hoặc 2 liều hoặc trong bơm kim tiêm tự khóa.
Vì vắc xin viêm gan B chỉ chứa duy nhất 1 loại kháng nguyên nên người ta còn gọi nó là vắc xin đơn giá. Ngoài ra nó cũng có thể được kết hợp với các vắc xin khác để tạo thành vắc xin phối hợp như DPT-VGB (viêm gan B kết hợp với DPT), DPT-VG B+Hib (vắc xin viêm gan B kết hợp với DPT và vắc xin Hib).
Tuy nhiên chỉ có loại vắc xin viêm gan B đơn giá mới được sử dụng tiêm cho trẻ ngay sau khi sinh.
Những loại vắc xin phối hợp chỉ sử dụng cho những liều sau.
Nếu để lọ vắc xin viêm gan B trong thời gian dài sẽ thấy lọ vắc xin sẽ chia thành 2 phần dung dịch và phần lắng cặn ở dưới đáy lọ. Do đó phải lắc kỹ trước khi sử dụng. Vắc xin viêm gan B không được để đông băng. Thử nghiệm “Lắc” sẽ xác định xem vắc xin có bị đông băng không? Nếu vắc xin đã bị đông băng phải hủy bỏ.
Tính an toàn và những phản ứng sau khi tiêm?
Vắc xin viêm gan B là một trong những vắc xin an toàn nhất.
Những phản ứng nhẹ có thể gặp:
Có khoảng 15% người lớn và 5% trẻ nhỏ cảm thấy đau, đỏ hoặc sưng nhẹ tại chỗ tiêm.
Sốt. Khoảng 1% đến 6% có biểu hiện sốt nhẹ từ 1 đến 2 ngày sau tiêm.
Dị ứng cũng như những biến chứng do vắc xin này là rất hiếm phản ứng dị ứng như nổi ban, khó thở chiếm tỷ lệ khoảng 1/600.000 liều. Không có trường hợp tử vong nào được báo cáo.
Lịch tiêm vắc xin viêm gan B
Lứa tuổi |
Những vắc xin khác tiêm trong cùng thời gian |
Vắc xin viêm gan B |
Mới sinh |
BCG |
Viêm gan B sơ sinh |
2 tháng |
OPV1, DPT1 |
Viêm gan B mũi 2 |
3 tháng |
OPV2, DPT2 |
|
4 tháng |
OPV3, DPT3 |
Viêm gan B mũi 3 |
Chú thích: BCG (vaccin phòng bệnh Lao); OPV (vaccin phòng bệnh bại liệt đường uống); DPT (Vaccin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván); Hib (Vacccin chống virus Heamophilus influenza type b).
Tóm tắt về tiêm vắc xin viêm gan B
Loại vắc xin |
Vắc xin tái tổ hợp hoặc huyết tương |
Số liều |
3 liều |
Lịch tiêm |
Xem ở bảng trên |
Liều nhắc lại |
Không |
Chống chỉ định |
Phản ứng quá mẫn với liều tiêm trước |
Phản ứng sau tiêm |
Đau, đỏ nhẹ tại chỗ tiêm. Hiếm gặp phản ứng quá mẫn |
Chú ý đặc biệt |
Phải tiêm liều sơ sinh ở những đối tượng nguy cơ cao |
Liều lượng |
0,5ml |
Vị trí tiêm |
Mặt ngoài giữa đùi (trẻ nhỏ) hoặc mặt ngoài trên cánh tay trẻ lớn |
Đường tiêm |
Bắp |
Bảo quản |
Ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C. Không được để đông băng |